STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Gia Lộc |
5 | 10 | 5 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc |
148 | 238 | 135 | 56.7 % | 13 | 5.5 % | 0 | 0 % |
5 | Lãnh Đạo UBND huyện Gia Lộc |
229 | 229 | 229 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
6 | Phòng Giáo dục huyện Gia Lộc |
3 | 12 | 0 | 0 % | 3 | 25 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Gia Lộc |
1 | 1 | 1 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Gia Lộc |
217 | 675 | 217 | 32.1 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Nông nghiệp huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
10 | Phòng Nội vụ huyện Gia Lộc |
1 | 5 | 1 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Gia Lộc |
22 | 88 | 12 | 13.6 % | 10 | 11.4 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Gia Lộc |
15 | 60 | 15 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Tư pháp huyện Gia Lộc |
5 | 20 | 5 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
14 | Phòng Thanh tra huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Phòng Y Tế huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Thị trấn Gia Lộc |
92 | 358 | 90 | 25.1 % | 2 | 0.6 % | 0 | 0 % |
18 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
19 | Xã Nhật Quang |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
20 | Xã Đoàn Thượng |
28 | 135 | 26 | 19.3 % | 2 | 1.5 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Quang Đức |
73 | 331 | 67 | 20.2 % | 6 | 1.8 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Gia Phúc |
37 | 132 | 37 | 28 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Gia Tiến |
40 | 122 | 40 | 32.8 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Gia Tân |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
25 | Xã Hoàng Diệu |
42 | 211 | 37 | 17.5 % | 5 | 2.4 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Hồng Hưng |
23 | 56 | 19 | 33.9 % | 4 | 7.1 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Lê Lợi |
30 | 160 | 29 | 18.1 % | 1 | 0.6 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Nhật Tân |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
29 | Xã Phạm Trấn |
27 | 98 | 27 | 27.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Quang Minh |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
31 | Xã Thống Kênh |
33 | 120 | 29 | 24.2 % | 4 | 3.3 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Thống Nhất |
64 | 283 | 64 | 22.6 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Toàn Thắng |
39 | 161 | 39 | 24.2 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
34 | Xã Tân Tiến |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
35 | Xã Yết Kiêu |
45 | 144 | 39 | 27.1 % | 6 | 4.2 % | 0 | 0 % |
36 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Gia Lộc |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |